FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ebinho

18.1.1988(36) 178cm 74Kg
ST59
RW56
CF57
RF57
CAM54
CM48
CDM37
RM53
RB39
RWB40
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
22
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
65
Chuyền dài
36
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
57
Vô-lê
49
Sút xoáy
43
Đá phạt
35
Penalty
63
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
44
Phản ứng
54
Quyết đoán
30
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11