FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ezequiel Viola

1.9.1987(36) 186cm 93Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM26
CDM26
RM24
RB23
RWB23
CB25
SW26
GK56
Sức mạnh
56
Thể lực
28
Tăng tốc
22
Tốc độ
25
Nhảy
49
Khéo léo
33
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
19
Rê bóng
18
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
20
Chuyền dài
30
Lực sút
28
Đánh đầu
23
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
16
Penalty
26
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
25
Phản ứng
56
Quyết đoán
25
TM phát bóng
56
TM đổ người
59
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
58