FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harold Reina

18.7.1990(34) 177cm 70Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM51
CDM39
RM57
RB39
RWB41
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
52
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
58
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
15
Rê bóng
55
Giữ bóng
60
Kèm người
24
Tranh bóng
17
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
57
Chuyền dài
47
Lực sút
59
Đánh đầu
55
Sút xa
54
Vô-lê
55
Sút xoáy
49
Đá phạt
32
Penalty
51
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
60
Phản ứng
55
Quyết đoán
37
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19