FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Bartczak

12.3.1996(28) 178cm 71Kg
ST49
RW52
CF50
RF50
CAM49
CM43
CDM37
RM51
RB39
RWB41
CB34
SW33
GK15
Sức mạnh
52
Thể lực
45
Tăng tốc
74
Tốc độ
67
Nhảy
45
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
25
Rê bóng
60
Giữ bóng
52
Kèm người
29
Tranh bóng
29
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
50
Chuyền dài
40
Lực sút
56
Đánh đầu
35
Sút xa
35
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
50
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
35
Quyết đoán
28
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13