FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michal Rzuchowski

27.12.1993(30) 176cm 74Kg
ST44
RW47
CF45
RF45
CAM47
CM48
CDM50
RM47
RB49
RWB49
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
41
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
70
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
54
Rê bóng
45
Giữ bóng
55
Kèm người
42
Tranh bóng
48
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
35
Chuyền dài
55
Lực sút
47
Đánh đầu
46
Sút xa
35
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
37
Penalty
40
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
48
Phản ứng
52
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12