FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andoni

13.4.1993(31) 180cm 75Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM54
CDM58
RM52
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
59
Nhảy
75
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
51
Rê bóng
44
Giữ bóng
51
Kèm người
45
Tranh bóng
68
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
37
Chuyền dài
56
Lực sút
57
Đánh đầu
49
Sút xa
41
Vô-lê
42
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
52
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
70
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11