FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jon Garcia

4.6.1991(33) 177cm 70Kg
ST40
RW40
CF39
RF39
CAM40
CM43
CDM51
RM41
RB54
RWB52
CB56
SW57
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
54
Tăng tốc
55
Tốc độ
56
Nhảy
73
Khéo léo
45
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
67
Rê bóng
41
Giữ bóng
34
Kèm người
58
Tranh bóng
74
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
31
Chuyền dài
37
Lực sút
44
Đánh đầu
51
Sút xa
29
Vô-lê
35
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
48
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
39
Phản ứng
51
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18