FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ernesto de Santis

19.3.1995(29) 170cm 65Kg
ST46
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM44
CDM36
RM49
RB39
RWB40
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
34
Thể lực
46
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
73
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
30
Rê bóng
54
Giữ bóng
48
Kèm người
29
Tranh bóng
32
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
47
Chuyền dài
38
Lực sút
53
Đánh đầu
34
Sút xa
44
Vô-lê
44
Sút xoáy
48
Đá phạt
37
Penalty
47
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
48
Phản ứng
35
Quyết đoán
36
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14