FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hammad Lawal

3.9.1996(28) 168cm 58Kg
ST43
RW48
CF45
RF45
CAM45
CM40
CDM34
RM48
RB37
RWB39
CB29
SW29
GK17
Sức mạnh
28
Thể lực
49
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
48
Khéo léo
71
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
23
Rê bóng
54
Giữ bóng
45
Kèm người
24
Tranh bóng
27
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
42
Chuyền dài
42
Lực sút
41
Đánh đầu
31
Sút xa
34
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
41
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
37
Phản ứng
45
Quyết đoán
30
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12