FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pascal Thrier

4.11.1984(40) 180cm 75Kg
ST37
RW39
CF37
RF37
CAM38
CM41
CDM48
RM42
RB51
RWB51
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
59
Tăng tốc
45
Tốc độ
64
Nhảy
59
Khéo léo
41
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
61
Rê bóng
42
Giữ bóng
46
Kèm người
57
Tranh bóng
53
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
21
Chuyền dài
40
Lực sút
35
Đánh đầu
44
Sút xa
27
Vô-lê
22
Sút xoáy
35
Đá phạt
25
Penalty
37
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
25
Phản ứng
45
Quyết đoán
44
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21