FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Curtis Watkins

11.9.1995(29) 183cm 70Kg
ST29
RW28
CF27
RF27
CAM27
CM29
CDM38
RM30
RB42
RWB40
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
54
Tăng tốc
53
Tốc độ
53
Nhảy
59
Khéo léo
45
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
47
Rê bóng
26
Giữ bóng
23
Kèm người
40
Tranh bóng
52
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
8
Chuyền dài
24
Lực sút
27
Đánh đầu
50
Sút xa
19
Vô-lê
28
Sút xoáy
25
Đá phạt
25
Penalty
40
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
21
Phản ứng
41
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19