FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samir Nabi

16.12.1996(27) 180cm 76Kg
ST54
RW56
CF57
RF57
CAM57
CM55
CDM48
RM56
RB49
RWB49
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
38
Thể lực
37
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
51
Khéo léo
50
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
60
Giữ bóng
66
Kèm người
41
Tranh bóng
44
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
51
Chuyền dài
60
Lực sút
64
Đánh đầu
46
Sút xa
48
Vô-lê
55
Sút xoáy
59
Đá phạt
53
Penalty
56
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
47
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15