FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Beasant

8.4.1988(36) 198cm 82Kg
ST23
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM28
CDM27
RM27
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK53
Sức mạnh
55
Thể lực
39
Tăng tốc
39
Tốc độ
46
Nhảy
56
Khéo léo
39
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
18
Rê bóng
20
Giữ bóng
24
Kèm người
14
Tranh bóng
20
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
12
Chuyền dài
32
Lực sút
19
Đánh đầu
18
Sút xa
11
Vô-lê
25
Sút xoáy
22
Đá phạt
19
Penalty
22
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
39
Phản ứng
47
Quyết đoán
26
TM phát bóng
51
TM đổ người
61
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
58