FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luka Zarandia

17.2.1996(28) 179cm 74Kg
ST53
RW54
CF53
RF53
CAM52
CM46
CDM38
RM52
RB39
RWB41
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
46
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
33
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
26
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
19
Tranh bóng
28
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
58
Chuyền dài
44
Lực sút
55
Đánh đầu
34
Sút xa
52
Vô-lê
50
Sút xoáy
49
Đá phạt
42
Penalty
57
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
42
Phản ứng
54
Quyết đoán
31
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13