FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Colitto

1.6.1994(30) 172cm 62Kg
ST53
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM53
CDM43
RM59
RB45
RWB48
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
32
Thể lực
56
Tăng tốc
76
Tốc độ
71
Nhảy
41
Khéo léo
75
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
34
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
24
Tranh bóng
33
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
46
Chuyền dài
54
Lực sút
61
Đánh đầu
42
Sút xa
56
Vô-lê
61
Sút xoáy
59
Đá phạt
47
Penalty
55
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
57
Phản ứng
52
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11