FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Lima

30.9.1988(36) 178cm 77Kg
ST57
RW63
CF61
RF61
CAM63
CM61
CDM54
RM63
RB54
RWB56
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
49
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
44
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
47
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
41
Tranh bóng
46
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
53
Chuyền dài
64
Lực sút
57
Đánh đầu
50
Sút xa
52
Vô-lê
50
Sút xoáy
61
Đá phạt
61
Penalty
55
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
68
Phản ứng
56
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16