FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ilya Lantratov

11.11.1995(29) 191cm 76Kg
ST27
RW27
CF26
RF26
CAM28
CM29
CDM30
RM29
RB28
RWB28
CB28
SW28
GK55
Sức mạnh
56
Thể lực
28
Tăng tốc
43
Tốc độ
46
Nhảy
50
Khéo léo
36
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
25
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
19
Chuyền dài
39
Lực sút
17
Đánh đầu
23
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
18
Đá phạt
20
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
21
Phản ứng
56
Quyết đoán
22
TM phát bóng
53
TM đổ người
56
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
59