FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Moyano

28.7.1992(31) 169cm 67Kg
ST50
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM49
CDM40
RM53
RB41
RWB42
CB36
SW36
GK20
Sức mạnh
37
Thể lực
46
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
55
Khéo léo
67
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
31
Rê bóng
59
Giữ bóng
53
Kèm người
25
Tranh bóng
27
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
45
Chuyền dài
55
Lực sút
50
Đánh đầu
52
Sút xa
52
Vô-lê
48
Sút xoáy
48
Đá phạt
38
Penalty
50
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
52
Phản ứng
44
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14