FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philip Lowry

15.7.1989(35) 179cm 72Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM51
CDM49
RM51
RB48
RWB48
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
54
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
55
Khéo léo
50
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
45
Rê bóng
46
Giữ bóng
52
Kèm người
44
Tranh bóng
45
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
47
Chuyền dài
56
Lực sút
46
Đánh đầu
50
Sút xa
46
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
43
Penalty
44
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
47
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11