FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darren McKnight

28.8.1995(29) 183cm 78Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM50
CDM49
RM52
RB49
RWB50
CB47
SW46
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
53
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
42
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
40
Tranh bóng
44
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
50
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
39
Sút xa
47
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17