FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erkan Kas

10.9.1991(33) 183cm 75Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM60
CDM54
RM63
RB54
RWB56
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
64
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
51
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
49
Rê bóng
64
Giữ bóng
70
Kèm người
32
Tranh bóng
49
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
59
Chuyền dài
59
Lực sút
66
Đánh đầu
45
Sút xa
62
Vô-lê
59
Sút xoáy
62
Đá phạt
60
Penalty
53
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
61
Phản ứng
61
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12