FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Zapata

15.4.1994(30) 170cm 60Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM49
CDM38
RM56
RB40
RWB43
CB31
SW30
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
62
Tăng tốc
76
Tốc độ
75
Nhảy
64
Khéo léo
71
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
16
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
18
Tranh bóng
17
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
55
Chuyền dài
48
Lực sút
50
Đánh đầu
38
Sút xa
48
Vô-lê
38
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
51
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12