FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Sasal Vural

10.7.1990(34) 187cm 80Kg
ST28
RW28
CF28
RF28
CAM29
CM28
CDM27
RM28
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK61
Sức mạnh
60
Thể lực
25
Tăng tốc
45
Tốc độ
42
Nhảy
64
Khéo léo
31
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
19
Rê bóng
18
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
22
Chuyền dài
20
Lực sút
22
Đánh đầu
22
Sút xa
22
Vô-lê
20
Sút xoáy
19
Đá phạt
18
Penalty
26
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
40
Phản ứng
58
Quyết đoán
28
TM phát bóng
58
TM đổ người
64
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
67