FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Carson

20.9.1995(29) 180cm 75Kg
ST42
RW44
CF44
RF44
CAM46
CM46
CDM51
RM45
RB52
RWB50
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
51
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
51
Khéo léo
68
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
55
Rê bóng
41
Giữ bóng
46
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
34
Chuyền dài
45
Lực sút
46
Đánh đầu
41
Sút xa
25
Vô-lê
32
Sút xoáy
47
Đá phạt
45
Penalty
38
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
40
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15