FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dennis Slamar

8.9.1994(30) 187cm 85Kg
ST35
RW32
CF33
RF33
CAM32
CM35
CDM45
RM34
RB47
RWB45
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
50
Tăng tốc
48
Tốc độ
51
Nhảy
62
Khéo léo
40
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
61
Rê bóng
28
Giữ bóng
34
Kèm người
54
Tranh bóng
62
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
18
Chuyền dài
29
Lực sút
42
Đánh đầu
49
Sút xa
22
Vô-lê
24
Sút xoáy
29
Đá phạt
25
Penalty
38
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
37
Phản ứng
42
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17