FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ante Blazevic

5.5.1996(28) 177cm 65Kg
ST51
RW51
CF52
RF52
CAM51
CM44
CDM34
RM49
RB36
RWB37
CB32
SW32
GK20
Sức mạnh
44
Thể lực
48
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
41
Khéo léo
64
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
19
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
52
Chuyền dài
27
Lực sút
45
Đánh đầu
52
Sút xa
52
Vô-lê
43
Sút xoáy
42
Đá phạt
35
Penalty
56
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
40
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11