FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Blair Spittal

19.12.1995(28) 183cm 72Kg
ST54
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM51
CDM44
RM58
RB47
RWB49
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
65
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
48
Khéo léo
74
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
38
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
33
Tranh bóng
37
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
55
Chuyền dài
47
Lực sút
57
Đánh đầu
35
Sút xa
47
Vô-lê
51
Sút xoáy
38
Đá phạt
64
Penalty
55
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
51
Phản ứng
46
Quyết đoán
30
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13