FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Levy Mokgothu

29.8.1989(35) 179cm 74Kg
ST47
RW51
CF49
RF49
CAM49
CM52
CDM56
RM54
RB59
RWB58
CB55
SW56
GK20
Sức mạnh
51
Thể lực
68
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
47
Khéo léo
55
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
52
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
66
Tranh bóng
67
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
29
Chuyền dài
56
Lực sút
34
Đánh đầu
55
Sút xa
31
Vô-lê
48
Sút xoáy
29
Đá phạt
40
Penalty
32
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
36
Phản ứng
51
Quyết đoán
43
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16