FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Ernst

4.3.1995(29) 177cm 68Kg
ST50
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM51
CDM50
RM51
RB50
RWB50
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
52
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
58
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
46
Tranh bóng
49
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
42
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
55
Sút xa
40
Vô-lê
43
Sút xoáy
48
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
55
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12