FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sbbah AlEnezi

1.5.1987(37) 176cm 80Kg
ST43
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM47
CDM51
RM46
RB49
RWB49
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
64
Tăng tốc
48
Tốc độ
48
Nhảy
55
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
46
Rê bóng
47
Giữ bóng
44
Kèm người
50
Tranh bóng
44
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
34
Chuyền dài
47
Lực sút
47
Đánh đầu
39
Sút xa
31
Vô-lê
28
Sút xoáy
35
Đá phạt
36
Penalty
40
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
44
Phản ứng
60
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15