FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Sousa

6.6.1994(30) 188cm 78Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM27
CDM26
RM27
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK57
Sức mạnh
58
Thể lực
31
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
55
Khéo léo
53
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
21
Rê bóng
19
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
30
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
31
Phản ứng
54
Quyết đoán
22
TM phát bóng
56
TM đổ người
61
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
62