FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Boumous

27.7.1995(28) 172cm 69Kg
ST50
RW54
CF52
RF52
CAM54
CM54
CDM50
RM55
RB50
RWB51
CB47
SW47
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
80
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
40
Rê bóng
57
Giữ bóng
53
Kèm người
46
Tranh bóng
39
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
40
Chuyền dài
59
Lực sút
53
Đánh đầu
51
Sút xa
41
Vô-lê
44
Sút xoáy
38
Đá phạt
46
Penalty
46
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20