FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikel Arguinarena

27.6.1991(33) 171cm 63Kg
ST53
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM54
CDM47
RM59
RB47
RWB49
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
38
Thể lực
51
Tăng tốc
79
Tốc độ
78
Nhảy
67
Khéo léo
83
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
41
Rê bóng
66
Giữ bóng
60
Kèm người
42
Tranh bóng
34
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
52
Chuyền dài
58
Lực sút
46
Đánh đầu
36
Sút xa
46
Vô-lê
41
Sút xoáy
63
Đá phạt
66
Penalty
50
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
40
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17