FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Lopez

4.6.1982(42) 167cm 70Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM56
CDM50
RM58
RB49
RWB51
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
42
Thể lực
53
Tăng tốc
61
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
40
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
29
Tranh bóng
40
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
60
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
39
Sút xa
62
Vô-lê
45
Sút xoáy
64
Đá phạt
65
Penalty
62
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
60
Phản ứng
53
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18