FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxime Spano

31.10.1994(29) 184cm 79Kg
ST46
RW43
CF44
RF44
CAM42
CM45
CDM54
RM45
RB56
RWB54
CB60
SW61
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
52
Tăng tốc
50
Tốc độ
61
Nhảy
69
Khéo léo
39
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
65
Rê bóng
43
Giữ bóng
53
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
24
Chuyền dài
42
Lực sút
56
Đánh đầu
64
Sút xa
23
Vô-lê
31
Sút xoáy
36
Đá phạt
25
Penalty
38
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
29
Phản ứng
44
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14