FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Bielak

14.12.1986(37) 184cm 77Kg
ST44
RW44
CF42
RF42
CAM43
CM47
CDM54
RM46
RB55
RWB54
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
61
Tăng tốc
54
Tốc độ
61
Nhảy
67
Khéo léo
54
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
60
Rê bóng
42
Giữ bóng
51
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
30
Chuyền dài
59
Lực sút
49
Đánh đầu
54
Sút xa
37
Vô-lê
32
Sút xoáy
31
Đá phạt
32
Penalty
37
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
26
Phản ứng
47
Quyết đoán
49
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12