FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antoine Batisse

13.1.1995(29) 186cm 87Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM51
CM54
CDM57
RM51
RB54
RWB54
CB58
SW59
GK21
Sức mạnh
78
Thể lực
57
Tăng tốc
45
Tốc độ
51
Nhảy
59
Khéo léo
43
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
52
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
39
Chuyền dài
57
Lực sút
51
Đánh đầu
61
Sút xa
40
Vô-lê
26
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
45
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
49
Phản ứng
49
Quyết đoán
55
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20