FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guillermo

22.4.1995(29) 185cm 75Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM26
RM27
RB27
RWB28
CB25
SW25
GK52
Sức mạnh
51
Thể lực
42
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
55
Khéo léo
36
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
19
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
12
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
12
Sút xa
16
Vô-lê
26
Sút xoáy
26
Đá phạt
23
Penalty
25
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
29
Phản ứng
56
Quyết đoán
22
TM phát bóng
47
TM đổ người
53
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
54