FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mads Justesen

31.12.1982(42) 196cm 90Kg
ST51
RW47
CF47
RF47
CAM47
CM51
CDM58
RM48
RB57
RWB56
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
67
Tăng tốc
51
Tốc độ
49
Nhảy
48
Khéo léo
47
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
66
Rê bóng
41
Giữ bóng
46
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
48
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
69
Sút xa
49
Vô-lê
35
Sút xoáy
30
Đá phạt
36
Penalty
43
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
43
Phản ứng
54
Quyết đoán
69
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12