FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enzo Trinidad

19.9.1996(28) 179cm 69Kg
ST45
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM44
CDM38
RM49
RB39
RWB41
CB33
SW33
GK20
Sức mạnh
49
Thể lực
52
Tăng tốc
66
Tốc độ
61
Nhảy
49
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
21
Rê bóng
47
Giữ bóng
49
Kèm người
29
Tranh bóng
29
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
42
Chuyền dài
35
Lực sút
42
Đánh đầu
31
Sút xa
44
Vô-lê
40
Sút xoáy
43
Đá phạt
33
Penalty
34
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
49
Phản ứng
45
Quyết đoán
30
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18