FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Garcia

9.10.1991(33) 177cm 75Kg
ST46
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM53
RM51
RB54
RWB54
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
68
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
53
Rê bóng
50
Giữ bóng
58
Kèm người
48
Tranh bóng
60
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
32
Chuyền dài
50
Lực sút
44
Đánh đầu
47
Sút xa
43
Vô-lê
30
Sút xoáy
41
Đá phạt
38
Penalty
41
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11