FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Ranneaud

13.5.1991(33) 185cm 76Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM54
RM57
RB53
RWB54
CB51
SW51
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
54
Khéo léo
59
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
48
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
42
Tranh bóng
54
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
59
Chuyền dài
57
Lực sút
58
Đánh đầu
50
Sút xa
49
Vô-lê
48
Sút xoáy
52
Đá phạt
47
Penalty
45
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19