FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eissa Al Abbas

17.9.1982(42) 168cm 68Kg
ST38
RW41
CF38
RF38
CAM40
CM41
CDM47
RM42
RB50
RWB49
CB51
SW52
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
50
Tốc độ
59
Nhảy
67
Khéo léo
59
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
55
Rê bóng
36
Giữ bóng
36
Kèm người
55
Tranh bóng
58
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
31
Chuyền dài
43
Lực sút
31
Đánh đầu
51
Sút xa
35
Vô-lê
20
Sút xoáy
26
Đá phạt
21
Penalty
37
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
41
Phản ứng
41
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20