FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Di Pinto

4.5.1997(27) 180cm 75Kg
ST45
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM47
CDM45
RM48
RB45
RWB45
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
33
Tăng tốc
58
Tốc độ
64
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
48
Rê bóng
48
Giữ bóng
54
Kèm người
38
Tranh bóng
43
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
28
Chuyền dài
51
Lực sút
41
Đánh đầu
45
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
32
Đá phạt
37
Penalty
48
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
44
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13