FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Wojcik

22.2.1996(28) 178cm 69Kg
ST49
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM48
CDM48
RM48
RB48
RWB47
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
52
Tăng tốc
51
Tốc độ
68
Nhảy
59
Khéo léo
70
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
48
Giữ bóng
40
Kèm người
39
Tranh bóng
49
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
44
Chuyền dài
53
Lực sút
51
Đánh đầu
47
Sút xa
46
Vô-lê
41
Sút xoáy
37
Đá phạt
32
Penalty
37
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
44
Phản ứng
58
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21