FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro

13.1.1995(29) 178cm 65Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM52
CDM43
RM57
RB46
RWB47
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
59
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
50
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
33
Rê bóng
61
Giữ bóng
56
Kèm người
34
Tranh bóng
29
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
54
Chuyền dài
56
Lực sút
48
Đánh đầu
50
Sút xa
51
Vô-lê
52
Sút xoáy
53
Đá phạt
34
Penalty
60
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
48
Phản ứng
53
Quyết đoán
38
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15