FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hakan Arslan

18.7.1988(35) 186cm 78Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM61
CDM60
RM62
RB59
RWB59
CB59
SW60
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
70
Tăng tốc
64
Tốc độ
59
Nhảy
63
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
59
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
60
Chuyền dài
68
Lực sút
62
Đánh đầu
64
Sút xa
49
Vô-lê
47
Sút xoáy
58
Đá phạt
53
Penalty
60
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
55
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19