FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Li Yuanyi

28.8.1993(31) 180cm 72Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM55
CDM48
RM56
RB47
RWB49
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
54
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
50
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
40
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
37
Tranh bóng
43
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
51
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
48
Sút xa
54
Vô-lê
48
Sút xoáy
50
Đá phạt
46
Penalty
52
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
55
Phản ứng
53
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10