FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Andreu

22.5.1988(36) 178cm 73Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM62
CDM59
RM62
RB59
RWB60
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
69
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
60
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
49
Rê bóng
60
Giữ bóng
68
Kèm người
53
Tranh bóng
59
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
70
Chuyền dài
58
Lực sút
66
Đánh đầu
55
Sút xa
65
Vô-lê
60
Sút xoáy
55
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
69
Phản ứng
63
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12