FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Yacob

13.7.1991(32) 183cm 73Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM51
CDM50
RM50
RB50
RWB50
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
53
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
45
Khéo léo
53
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
48
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
36
Chuyền dài
55
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
42
Vô-lê
38
Sút xoáy
49
Đá phạt
37
Penalty
38
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17